Cho dù bạn là người mới giao dịch hay là một chuyên gia dày dạn kinh nghiệm, chúng tôi có ba loại tài khoản tuyệt vời được cung cấp bao gồm tài khoản Basic, tài khoản Standard và tài khoản ProZero của chúng tôi. Chọn tài khoản phù hợp với nhu cầu của bạn và bắt đầu ngay hôm nay.
Basic |
---|
$50 | $100 | $200 | |
$50 | $100 | $200 | |
0.01 lô | 0.01 lô | 0.01 lô | |
Không | Có | Không |
$50 | $100 | $200 |
$50 | $100 | $200 |
0.01 lô | 0.01 lô | 0.01 lô |
Không | Có | Không |
2.20 | 1.3 | 0 | |
2.30 | 1.6 | 0 | |
2.00 | 1.0 | 0 | |
2.30 | 1.2 | 0 | |
0.25 | $0.1 | $0.06 | |
0.06 | $0.04 | $0.034 |
2.20 | 1.3 | 0 |
2.30 | 1.6 | 0 |
2.00 | 1.0 | 0 |
2.30 | 1.2 | 0 |
0.25 | $0.1 | $0.06 |
0.06 | $0.04 | $0.034 |
Hoa hồng ngoại hối (RT) * | |||
---|---|---|---|
0 | $0 | $6 | |
0 | $0 | $8.5 | |
0 | $0 | €5.5 | |
0 | $0 | £5.00 | |
0 | $0 | $9 | |
0 | $0 | $8 | |
0 | $0 | ¥700 |
Ủy ban Kim loại (RT) * | |||
---|---|---|---|
0 | $0 | $6 | |
0 | $0 | $8.5 | |
0 | $0 | €5.5 | |
0 | $0 | £5.00 | |
0 | $0 | $9 | |
0 | $0 | $8 | |
0 | $0 | ¥700 |
Ủy ban Chỉ số (RT) * | |||
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 |
Ủy ban tiền điện tử (RT) * | |||
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 |
Hoa hồng ngoại hối (RT) * | ||
---|---|---|
0 | $0 | $6 |
0 | $0 | $8.5 |
0 | $0 | €5.5 |
0 | $0 | £5.00 |
0 | $0 | $9 |
0 | $0 | $8 |
0 | $0 | ¥700 |
Ủy ban Kim loại (RT) * | ||
---|---|---|
0 | $0 | $6 |
0 | $0 | $8.5 |
0 | $0 | €5.5 |
0 | $0 | £5.00 |
0 | $0 | $9 |
0 | $0 | $8 |
0 | $0 | ¥700 |
Ủy ban Chỉ số (RT) * | ||
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 |
Ủy ban tiền điện tử (RT) * | ||
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 |
Lên đến 5000 đến 1 | |||
USD, AUD, EUR, GBP, NZD, CAD, JPY | |||
Có | Có | Có | |
Có | Có | Có | |
Không | Không | Không |
Lên đến 5000 đến 1 | ||
USD, AUD, EUR, GBP, NZD, CAD, JPY | ||
Có | Có | Có |
Có | Có | Có |
Không | Không | Không |
* Hoa hồng dựa trên 1 lot tiêu chuẩn mở đóng đầy đủ
Sàn giao dịch | Hoa hồng | Ký quỹ | Tiền tệ | CFD cổ phiếu có sẵn |
---|---|---|---|---|
0.08% | 20% | AUD | 290 + | |
$0.02 mỗi cổ phiếu | 20% | ĐÔ LA MỸ | 820+ | |
$0.02 mỗi cổ phiếu | 20% | ĐÔ LA MỸ | 450+ | |
$0.02 mỗi cổ phiếu | 20% | ĐÔ LA MỸ | 110+ |
Sàn giao dịch | Hoa hồng | Ký quỹ | Tiền tệ | CFD cổ phiếu có sẵn |
---|---|---|---|---|
0.08% | 20% | AUD | 290 + | |
$0.02 mỗi cổ phiếu | 20% | ĐÔ LA MỸ | 820+ | |
$0.02 mỗi cổ phiếu | 20% | ĐÔ LA MỸ | 450+ | |
$0.02 mỗi cổ phiếu | 20% | ĐÔ LA MỸ | 110+ |